Excel nâng cao - Hàm ngày và giờ
Các hàm Ngày và Giờ trong Excel có thể được sử dụng để trích xuất thông tin và thực hiện các thao tác trên Ngày và Giờ trong Excel.
Một số hàm Ngày & Giờ trong Excel là mới đối với Excel 2010 hoặc Excel 2013, do đó không có sẵn trong các phiên bản Excel trước. Bạn có thể tìm thấy thông tin này trong phần khả năng ứng dụng của hàm.
Chức năng ngày và giờ
Bảng sau liệt kê tất cả các hàm Ngày & Giờ -
Không. | Chức năng và Mô tả |
---|---|
1 | NGÀY Trả về số sê-ri của một ngày cụ thể. |
2 | DATEDIF Tính số ngày, tháng hoặc năm giữa hai ngày. |
3 | DATEVALUE Chuyển đổi một ngày ở dạng văn bản thành một số sê-ri. |
4 | NGÀY Chuyển đổi một số sê-ri thành một ngày trong tháng. |
5 | NGÀY Trả về số ngày giữa hai ngày. |
6 | DAYS360 Tính số ngày giữa hai ngày, dựa trên một năm 360 ngày. |
7 | CHỈNH SỬA Trả về số sê-ri của ngày là số tháng được chỉ định trước hoặc sau ngày bắt đầu. |
số 8 | KINH TẾ Trả về số sê-ri của ngày cuối cùng của tháng trước hoặc sau một số tháng cụ thể. |
9 | GIỜ Chuyển đổi một số sê-ri thành một giờ. |
10 | ISOWEEKNUM Trả về số tuần ISO trong năm cho một ngày nhất định. |
11 | PHÚT Chuyển đổi số sê-ri thành phút. |
12 | THÁNG Chuyển đổi số sê-ri thành tháng. |
13 | NETWORKDAYS Trả về số ngày làm việc của cả hai ngày. |
14 | NETWORKDAYS.INTL Trả về số ngày làm việc toàn bộ giữa hai ngày (phiên bản quốc tế). |
15 | HIỆN NAY Trả về số sê-ri của ngày và giờ hiện tại. |
16 | THỨ HAI Chuyển đổi số sê-ri thành giây. |
17 | THỜI GIAN Trả về số thứ tự của một thời gian cụ thể. |
18 | GIÁ TRỊ THỜI GIAN Chuyển đổi thời gian ở dạng văn bản thành số sê-ri. |
19 | HÔM NAY Trả về số thứ tự của ngày hôm nay. |
20 | TUẦN Chuyển đổi một số sê-ri thành một ngày trong tuần. |
21 | TUẦN Trả về số tuần trong năm. |
22 | WORKDAY Trả về số thứ tự của ngày trước hoặc sau một số ngày làm việc được chỉ định. |
23 | WORKDAY.INTL Trả về số sê-ri của ngày trước hoặc sau một số ngày làm việc được chỉ định bằng cách sử dụng các tham số để cho biết ngày nào và ngày nào là ngày cuối tuần. |
24 | NĂM Chuyển đổi số sê-ri thành năm. |
25 | YEARFRAC Trả về phần năm đại diện cho số ngày nguyên từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc. |