Bảo mật máy tính - Thuật ngữ
Trong chương này, chúng ta sẽ thảo luận về các thuật ngữ khác nhau được sử dụng trong Bảo mật Máy tính.
Unauthorized access - Truy cập trái phép là khi ai đó có quyền truy cập vào máy chủ, trang web hoặc dữ liệu nhạy cảm khác bằng cách sử dụng chi tiết tài khoản của người khác.
Hacker - Là một Người cố gắng và khai thác hệ thống máy tính vì một lý do có thể là tiền, vì lý do xã hội, vui vẻ, v.v.
Threat - Là một hành động hoặc sự kiện có thể ảnh hưởng đến bảo mật.
Vulnerability - Đó là một điểm yếu, một vấn đề thiết kế hoặc lỗi triển khai trong hệ thống có thể dẫn đến một sự kiện không mong muốn và không mong muốn liên quan đến hệ thống bảo mật.
Attack- Là một cuộc tấn công vào bảo mật hệ thống được thực hiện bởi một người hoặc một máy móc vào một hệ thống. Nó vi phạm an ninh.
Antivirus or Antimalware - Là phần mềm hoạt động trên các hệ điều hành khác nhau được sử dụng để ngăn chặn các phần mềm độc hại.
Social Engineering - Là một kỹ thuật mà hacker sử dụng để đánh cắp dữ liệu của một người cho các mục đích khác nhau bằng thao tác tâm lý kết hợp với các cảnh xã hội.
Virus - Là phần mềm độc hại cài vào máy tính của bạn mà không được sự đồng ý của bạn với mục đích xấu.
Firewall - Nó là một phần mềm hoặc phần cứng được sử dụng để lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc.