Thị trường Amazon - Điều khoản quan trọng
Sau đây là danh sách các thuật ngữ quan trọng thường gặp trên Amazon Marketplace:
Amazon Price Calculator - Máy tính được thiết kế sẵn bởi Amazon được trang bị tốt để giúp người bán xác định tổng lợi nhuận của họ trên các mặt hàng sau khi giao hàng và tất cả các giao dịch tiền tệ.
Amazon Seller Central - Amazon Seller Central là giao diện web được người bán sử dụng để quản lý đơn đặt hàng của họ.
ASD (Amazon Seller Desktop) - ASD là một ứng dụng phần mềm dành cho máy tính để bàn Windows cho phép người bán thích làm việc ngoại tuyến có thể dễ dàng niêm yết sản phẩm của họ trên Amazon.
ASIN (Amazon Standard Identification Number) - Một khối duy nhất gồm 10 chữ cái và / hoặc số xác định các mặt hàng trên Amazon.
BMVD (Books, Music, Video, and DVD) - BMVD là các sản phẩm truyền thông bao gồm sách, nhạc, video, DVD, v.v.
Buy Box - Amazon đã chọn người bán cho khách hàng.
Consumer Electronics - Thiết bị điện tử dùng hàng ngày.
Demand - Nó đề cập đến số lượng (số lượng) sản phẩm được người mua mong muốn ở các mức giá khác nhau.
E-Commerce - Thương mại điện tử, thường được viết là thương mại điện tử là việc mua bán các sản phẩm bằng cách sử dụng các mạng máy tính, chẳng hạn như Internet hoặc mạng xã hội trực tuyến.
FBA (Fulfillment by Amazon)- Một dịch vụ của Amazon cho phép bạn lưu trữ sản phẩm của mình trong các trung tâm thực hiện của Amazon. Amazon chọn, đóng gói, giao hàng và cung cấp dịch vụ khách hàng cho các sản phẩm.
SKU (Stock Keeping Unit) - Số được cấp cho từng mặt hàng riêng lẻ nhập vào gia đình Amazon.
FNKSU- SKU mạng thực hiện. Nó xác định cả mặt hàng và người bán của nó.
Free Shipping - Vận chuyển đơn hàng mà không tính phí giao hàng cho khách.
GTIN (Global Trade Item Number) - Mã định danh cho thương phẩm để tra cứu thông tin sản phẩm trong cơ sở dữ liệu (thường bằng cách nhập số thông qua máy quét mã vạch trỏ vào sản phẩm thực tế) có thể thuộc về nhà bán lẻ, nhà sản xuất, nhà sưu tập, nhà nghiên cứu hoặc tổ chức khác.
Inventory - Danh sách đầy đủ các mặt hàng như tài sản, hàng hóa trong kho.
ISBN (International Standard Book Number)- Một số nhận dạng duy nhất cho mỗi cuốn sách. ISBN được chỉ định cho mỗi ấn bản và các biến thể của sách (ngoại trừ tái bản).
Margin - Lợi nhuận gộp giữa chi phí để tạo ra một sản phẩm và giá bán của nó.
Order - Một giao dịch thương mại cho ý định mua của người mua.
Price - Số tiền khách hàng trả cho một mặt hàng, giá niêm yết trừ đi bất kỳ khoản chiết khấu nào.
Product Detail Page - Trang nơi khách hàng đọc thông tin chi tiết về sản phẩm được bán trên Amazon.com, bao gồm tên, ASIN, hình ảnh, giá cả, mô tả, đánh giá của khách hàng và các tùy chọn đặt hàng.
Quantity - Lượng sản phẩm mà mọi người sẵn sàng hoặc có thể mua ở một mức giá nhất định.
Referral Fee - Khoản phí mà bạn trả cho Amazon để giới thiệu việc bán hàng cho bạn và để cung cấp quyền truy cập vào một lượng lớn khán giả.
Variable Closing Fee - Phí do Amazon tính khi bán từng mặt hàng.
Return - Được khách hàng gửi lại sản phẩm khi không hài lòng khi mua hàng.
Revenue - Số tiền được trả cho Amazon hoặc nhà cung cấp bên thứ ba để mua sản phẩm.
Search Box Link - Một liên kết mà thông qua đó khách truy cập có thể sử dụng công cụ tìm kiếm mạnh mẽ của Amazon để định vị sản phẩm mà họ quan tâm.
Seller - Bất kỳ ai thực hiện đơn đặt hàng, dù là Amazon hay người bán bên thứ ba.
UPC (Universal Product Code) - Một loại mã vạch cụ thể để xác định sản phẩm trên toàn cầu.