Bắn cung - Điều khoản
Trước khi cầm cung vào tay và ném một mũi tên về phía mục tiêu, bạn bắt buộc phải học một vài thuật ngữ trong lĩnh vực bắn cung để nắm được ít kiến thức về trò chơi và các tính năng của nó.
Anchor Point - Điểm cần chạm vào dây trước khi thả mũi tên.
Archer’s Paradox - Hiệu ứng tạo ra bằng cách uốn cong một mũi tên khi nó rời khỏi cung.
Bow fishing - Sử dụng bắn cung để bắt cá.
Bow hunting - Thực hiện bắn cung trong săn bắn và thực hành săn bắn.
Broadhead - Đầu săn có cánh nhọn gắn mũi tên.
Bullseye - Trung tâm của một mục tiêu, nơi đánh đạt điểm tối đa.
Clout Archery- Môn bắn cung bắn cờ. Mũi tên gần hơn ghi điểm tối đa.
Crest - Đánh dấu trên một mũi tên được sử dụng để thiết kế hoặc nhận dạng.
Crown - Phần cuối của mũi tên có màu.
Daikyu - Thuật ngữ được người Nhật sử dụng cho longbow.
Drawing - Việc kéo dây cung đến độ căng quá mức.
Dry loosing - Để nới lỏng dây không có mũi tên, gây hỏng dây cung.
End - Một vòng trong đó các mũi tên được bắn.
English Longbow - Một cây cung mạnh mẽ trong thời kỳ trung cổ.
Field tip - Bắt đầu luyện tập với mục tiêu.
Fistmele - Khoảng cách tốt hoặc độ cao cân bằng giữa dây cung và tay cầm.
Flu-flu arrow - Một mũi tên tầm ngắn được thiết kế đặc biệt để luyện tập.
Footed arrow - Một mũi tên cùng với trục của hai loại gỗ.
Game - Động vật hoang dã bị săn bắt để làm thức ăn hoặc thể thao.
Gungdo - Một thực hành đã được áp dụng ở Hàn Quốc cho trò chơi bắn cung.
Hen feather - Tên gọi lông trục bị hiểu nhầm thành lông gà.
Horse archer - Một cung thủ ngồi trên ngựa.
Index fletching - Một tập tin màu để chỉ ra sự liên kết thích hợp của các mũi tên.
Judo point - Một mục tiêu và cũng là một đầu trò chơi nhỏ được thiết kế với lò xo để có vị trí tốt hơn.
Kisser - Nút chỉ khoảng cách thẳng đứng trong khi cung được vẽ.
Limb - Cánh tay dưới và trên của cánh cung.
Longrod - Thanh gắn trên cung để duy trì dao động.
Mongolian Draw - Để vẽ một cây cung bằng cách sử dụng ngón tay cái.
Nock - Để đặt một mũi tên thành một cây cung.
Overdraw - Tình trạng dây cung quá lớn so với dây cung.
Plunger/ Pressure Button - Thiết bị chỉnh sửa độ uốn cong của mũi tên trong quá trình phát hành.
Poisons - Chất độc được thêm vào đầu mũi tên để tăng cường tác động khi săn bắn.
Quarrel - Còn gọi là chiếu tia, chiếu nỏ.
Recurve bow - Một cây cung, nơi mũi nhọn cong xa hơn người bắn cung.
Release - Để thư giãn các ngón tay vẽ tay để giải phóng mũi tên.
Riser - Phần xử lý mũi tàu.
Safety arrow - Đầu rộng hoặc mũi tên có đệm, thường được sử dụng để tái hiện.
Self-bow - Nơ làm bằng chất liệu đơn.
Shaft - Phần quan trọng nhất của tất cả các bộ phận cấu trúc trong một mũi tên.
Spine - Độ cứng trong trục của một mũi tên với sự co gấp.
Stave - Chất liệu gỗ làm nơ.
Tab - Chốt da này được đeo để bảo vệ các ngón tay.
Target archery - Từ các khoảng cách khác nhau, bắn một mục tiêu ổn định.
Target shooting - Một cuộc thi sử dụng vũ khí đạn để kiểm tra trình độ chuyên môn của các cung thủ.
Tip - Đầu cuối cung, phân biệt với mũi tên.
Upshot - Lần bắn cuối cùng của cuộc thi bắn cung.
Vane - Vây của một mũi tên ổn định chuyển động.
Wand shoot - Sự kiện mà người chơi bắn tên vào thanh gỗ mềm cao 6 '' và rộng 2 ''.
Yumi - Một cây cung Nhật Bản, chủ yếu là không đối xứng, và bao gồm cả loại ngắn và dài.