Trí tuệ nhân tạo - Thuật ngữ
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực AI -
Sr.No | Thuật ngữ & Ý nghĩa |
---|---|
1 | Agent Tác nhân là hệ thống hoặc chương trình phần mềm có khả năng tự quản, có mục đích và lý luận hướng tới một hoặc nhiều mục tiêu. Họ cũng được gọi là trợ lý, môi giới, bot, droid, đại lý thông minh và đại lý phần mềm. |
2 | Autonomous Robot Robot không bị kiểm soát hoặc ảnh hưởng từ bên ngoài và có thể tự điều khiển độc lập. |
3 | Backward Chaining Chiến lược làm việc lùi cho Lý do / Nguyên nhân của vấn đề. |
4 | Blackboard Đây là bộ nhớ bên trong máy tính, được sử dụng để liên lạc giữa các hệ thống chuyên gia hợp tác. |
5 | Environment Nó là một phần của thế giới thực hoặc thế giới máy tính mà đặc vụ sinh sống. |
6 | Forward Chaining Chiến lược làm việc để đưa ra kết luận / giải pháp của một vấn đề. |
7 | Heuristics Đó là kiến thức dựa trên Thử-và-sai, đánh giá và thử nghiệm. |
số 8 | Knowledge Engineering Tiếp thu kiến thức từ các chuyên gia về con người và các nguồn lực khác. |
9 | Percepts Đây là định dạng mà tác nhân thu được thông tin về môi trường. |
10 | Pruning Ghi đè những cân nhắc không cần thiết và không liên quan trong hệ thống AI. |
11 | Rule Nó là một định dạng đại diện cho cơ sở tri thức trong Hệ thống Chuyên gia. Nó ở dạng IF-THEN-ELSE. |
12 | Shell Shell là một phần mềm giúp thiết kế công cụ suy luận, cơ sở kiến thức và giao diện người dùng của một hệ thống chuyên gia. |
13 | Task Đó là mục tiêu mà đại lý đang cố gắng hoàn thành. |
14 | Turing Test Một bài kiểm tra do Allan Turing phát triển để kiểm tra trí thông minh của một cỗ máy so với trí thông minh của con người. |