Các hành vi không khí, nước và rừng
Môi trường tạo thành không khí, nước, đất hoặc thảm thực vật. Bảo vệ môi trường có nghĩa là thực hiện các biện pháp xây dựng để giải phóng các đối tượng tự nhiên này khỏi các chất ô nhiễm. Các biện pháp này được hỗ trợ bởi hiến pháp và diễn đàn xây dựng luật chính ở một quốc gia để đảm bảo các biện pháp được thực hiện nhanh chóng và đảm bảo. Một Đạo luật quy định việc ngăn ngừa, kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và suy thoái rừng.
Ví dụ, một số hành động đã được ban hành để bảo vệ và cải thiện không khí, nước và rừng ở Ấn Độ.
Các hành vi liên quan đến ô nhiễm không khí
The Factories Act and Amendment, 1948là người đầu tiên bày tỏ sự quan tâm đến môi trường làm việc của người lao động. Bản sửa đổi năm 1987 đã nâng cao trọng tâm về môi trường và mở rộng ứng dụng của nó đối với các quy trình nguy hiểm.
The Air (Prevention and Control of Pollution) Act, 1981cung cấp cho việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí. Nó giao quyền thực thi đạo luật này cho Ban Kiểm soát Ô nhiễm Trung ương (CPCB).
The Air (Prevention and Control of Pollution) Rules, 1982 xác định các thủ tục của các cuộc họp của Hội đồng quản trị và quyền hạn được giao phó cho họ.
The Atomic Energy Act, 1982 xử lý chất thải phóng xạ.
The Air (Prevention and Control of Pollution) Amendment Act, 1987 trao quyền cho các ban kiểm soát ô nhiễm trung ương và tiểu bang để đối phó với các trường hợp ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
The Motor Vehicles Act, 1988 tuyên bố rằng tất cả chất thải nguy hại phải được đóng gói, dán nhãn và vận chuyển đúng cách.
Các hành vi liên quan đến ô nhiễm nước
The Indian Fisheries Act, 1897 thiết lập hai bộ tội danh theo đó chính phủ có thể kiện bất kỳ người nào sử dụng chất nổ hoặc chất nổ khác theo bất kỳ cách nào (cho dù ven biển hay trong đất liền) với mục đích bắt hoặc tiêu diệt bất kỳ loài cá nào, hoặc cá độc để giết.
The River Boards Act, 1956 cho phép các bang đăng ký chính quyền trung ương thành lập Ban Cố vấn River để giải quyết các vấn đề trong hợp tác giữa các bang.
The Merchant Shipping Act, 1970 nhằm mục đích xử lý chất thải phát sinh từ tàu ven biển trong bán kính xác định.
The Water (Prevention and Control of Pollution) Act, 1974thiết lập một cấu trúc thể chế để ngăn ngừa và giảm thiểu ô nhiễm nước. Nó thiết lập các tiêu chuẩn về chất lượng nước và nước thải. Các ngành công nghiệp gây ô nhiễm phải xin phép xả chất thải vào các cơ quan xả thải. CPCB (Ban Kiểm soát Ô nhiễm Trung ương) được thành lập theo Đạo luật này.
The Water (Prevention and Control of Pollution) Cess Act, 1977 quy định việc thu thuế và phí đối với các ngành tiêu thụ nước và chính quyền địa phương.
The Water (Prevention and Control of Pollution) Cess Rules, 1978 chứa các định nghĩa tiêu chuẩn và chỉ ra loại và vị trí của đồng hồ mà mọi người tiêu dùng nước phải gắn.
The Coastal Regulation Zone, 1991Thông báo đưa ra các quy định về các hoạt động khác nhau, bao gồm cả xây dựng. Nó cung cấp một số bảo vệ cho các vùng sông nước và cửa sông.
Các hành vi liên quan đến rừng
The Indian Forest Act and Amendment, 1984là một trong nhiều quy chế thuộc địa còn tồn tại. Nó được ban hành để 'củng cố luật liên quan đến rừng, quá cảnh lâm sản, và nghĩa vụ đánh thuế đối với gỗ và các lâm sản khác'.
The Wildlife Protection Act and Rules, 1973 và Tu chính án 1991 quy định việc bảo vệ các loài chim và động vật cũng như đối với tất cả các vấn đề liên quan đến nó, cho dù đó là môi trường sống của chúng hay giếng nước hay những khu rừng nuôi dưỡng chúng.
The Forest (Conservation) Act and Rules, 1981, cung cấp cho việc bảo vệ và bảo tồn các khu rừng.
The Biological Diversity Act, 2002 là một hành động nhằm bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững các thành phần của nó và chia sẻ công bằng và bình đẳng những lợi ích phát sinh từ việc sử dụng tài nguyên sinh vật và kiến thức liên quan đến nó.