Joomla - Cài đặt người dùng
Trong chương này, chúng ta sẽ nghiên cứu về Joomla Users Setting. Nó cung cấp các tùy chọn về cách cấu hình người dùng mới và cung cấp các tùy chọn khác nhau giúp hạn chế người dùng mới cung cấp các chi tiết không mong muốn.
Cài đặt người dùng Joomla
Sau đây là các bước đơn giản được sử dụng để thiết lập cài đặt người dùng Joomla.
Step 1 - Đi tới System → Global Configuration như hiển thị trong màn hình sau đây.
Tiếp theo, nhấp vào Users Manager trong Joomla Global Configuration. Bạn sẽ nhận được màn hình như hình dưới đây và chọn các trường có giá trị thích hợp.
Chúng ta có thể xem các tab khác nhau trong màn hình hiển thị ở trên. Theo mặc định, tab Thành phần được hiển thị.
Dưới đây chúng tôi đã đề cập đến chi tiết của các trường có trong tab Thành phần.
Allow User Registration - Nó cho phép đăng ký người dùng mới và đặt nó thành Yes.
New User Registration Group - Nhóm mặc định cho phép người dùng đăng ký thông qua giao diện người dùng.
Guest User Group - Thiết lập người dùng Khách.
Send Password - Nếu nó được đặt thành Yes, mật khẩu sẽ được gửi đến người dùng đã đăng ký như một phần của thư đăng ký.
New User Account Activation - Nếu nó được đặt thành Nonengười dùng mới sẽ được đăng ký ngay lập tức. Nếu nó được đặt thànhSelf, Người dùng mới nhận được thư kích hoạt giúp tự kích hoạt tài khoản.
Notification Mail to Administrators - Nếu nó được thiết lập No, Nó sẽ gửi thư kích hoạt người dùng mới đến quản trị viên.
Captcha - Cung cấp các tùy chọn captcha để kích hoạt người dùng mới.
Front-end User Parameters - Nó được đặt thành show, người dùng sẽ có thể sửa đổi ngôn ngữ, trình chỉnh sửa và các trang web trợ giúp của họ.
Front-end Language - Nó được đặt thành show, tùy chọn ngôn ngữ sẽ xuất hiện trong quá trình đăng ký người dùng mới.
Change Login Name - Nếu nó được đặt thành Yes, nó cho phép người dùng mới chỉnh sửa tên đăng nhập.
Maximum Reset Count - Nó xác định việc đặt lại mật khẩu tối đa cho người dùng và 0 cho biết không có giới hạn.
Time in Hours - Thời gian đặt lại bộ đếm tính bằng giờ.
Minimum Password Length - Chỉ định độ dài của mật khẩu.
Password Minimum Integers - Nó chỉ định số lượng số nguyên tối thiểu phải có trong mục nhập mật khẩu.
Password Minimum Symbols - Nó chỉ định số lượng ký hiệu tối thiểu phải có trong mục nhập mật khẩu.
Password Upper Case Minimum - Nó chỉ định số ký tự viết hoa tối thiểu phải có trong mục nhập mật khẩu.
Step 2- Tab Lịch sử ghi chú người dùng được sử dụng để lưu lịch sử ghi chú của người dùng.
Save History - Nó lưu lịch sử phiên bản của thành phần khi được chọn là Yes. Nếu không, không có lịch sử phiên bản nào được lưu.
Maximum Versions - Nó luôn tiết kiệm số lượng phiên bản tối đa cho một mặt hàng.
Step 3 - Tab Mass Mail được sử dụng để lưu cài đặt cho thư hàng loạt.
Subject Prefix - Tự động chèn văn bản trước chủ đề của thư hàng loạt.
Mailbody Suffix - Tự động chèn văn bản vào sau nội dung email.
Step 4 - Trong Permissions, chúng ta có thể xem sáu hành động như có thể thấy trong màn hình bên dưới. Tab này được sử dụng để quản lý cài đặt quyền cho các nhóm người dùng.
Configure - Nó cho phép người dùng chỉnh sửa tùy chọn người dùng.
Access Administration Interface - Nó cho phép người dùng truy cập vào giao diện quản trị.
Create - Nó cho phép người dùng trong nhóm tạo nội dung có trong tiện ích mở rộng.
Delete - Nó cho phép người dùng trong nhóm xóa nội dung có trong tiện ích mở rộng.
Edit - Nó cho phép người dùng trong nhóm chỉnh sửa nội dung có trong tiện ích mở rộng.
Edit State - Nó cho phép người dùng trong nhóm thay đổi trạng thái của nội dung có trong tiện ích mở rộng.
Thanh công cụ
Sau đây là các tùy chọn thanh công cụ trong Cài đặt người dùng.
Save - Lưu cài đặt người dùng của bạn.
Save & Close - Lưu cài đặt người dùng và đóng màn hình hiện tại.
Cancel - Hủy cài đặt người dùng trong Joomla.