Chuyển đổi khoảng cách số liệu với giá trị thập phân
Các đơn vị đo chiều dài cơ bản là milimét, cm, mét và ki lô mét. Các đơn vị này liên quan với nhau theo hệ số mười. Ví dụ, một cm bằng mười lần của một milimét và một phần trăm mét.
Trong bài học này, chúng tôi giải quyết các vấn đề liên quan đến chuyển đổi khoảng cách với các giá trị thập phân.
Điền vào chỗ trống để chuyển đổi thành sự thật.
39 cm = ____meters
Giải pháp
Step 1:
100 cm = 1 mét; 1 cm = 1/100 m
Step 2:
39 cm = 39 × 1/100 m = 0,39 m
Vì vậy, 39 cm = 0,39 m
Điền vào chỗ trống để chuyển đổi thành sự thật.
48 milimét = ____centimeters
Giải pháp
Step 1:
10 milimét = 1 cm; 1 mm = 1/10 cm
Step 2:
48 mm = 48 mm × 1/10 = 4,8 cm
Vì vậy, 48 mm = 4,8 cm
Điền vào chỗ trống để chuyển đổi thành sự thật.
184 cm = ____meters
Giải pháp
Step 1:
100 cm = 1 mét; 1 cm = 1/100 m
Step 2:
184 cm = 184 × 1/100 = 1,84 m
Vì vậy, 184 cm = 1,84 m