OrientDB - Cơ sở dữ liệu thông tin

Chương này giải thích cách lấy thông tin của một cơ sở dữ liệu cụ thể từ dòng lệnh OrientDB.

Câu lệnh sau là cú pháp cơ bản của lệnh Info.

info

Note - Bạn chỉ có thể sử dụng lệnh này sau khi kết nối với một cơ sở dữ liệu cụ thể và nó sẽ lấy thông tin của chỉ cơ sở dữ liệu hiện đang chạy.

Thí dụ

Trong ví dụ này, chúng ta sẽ sử dụng cùng một cơ sở dữ liệu có tên là 'demo' mà chúng ta đã tạo trong chương trước. Chúng tôi sẽ lấy thông tin cơ bản từ cơ sở dữ liệu demo.

Bạn có thể sử dụng lệnh sau để ngắt kết nối cơ sở dữ liệu.

orientdb {db = demo}> info

Nếu nó được ngắt kết nối thành công, bạn sẽ nhận được kết quả sau.

Current database: demo (url = plocal:/opt/orientdb/databases/demo)
  
DATABASE PROPERTIES 
--------------------------------+---------------------------------------------+ 
 NAME                           | VALUE                                       | 
--------------------------------+---------------------------------------------+ 
 Name                           | null                                        | 
 Version                        | 14                                          | 
 Conflict Strategy              | version                                     | 
 Date format                    | yyyy-MM-dd                                  | 
 Datetime format                | yyyy-MM-dd HH:mm:ss                         | 
 Timezone                       | Asia/Kolkata                                | 
 Locale Country                 | IN                                          | 
 Locale Language                | en                                          | 
 Charset                        | UTF-8                                       | 
 Schema RID                     | #0:1                                        | 
 Index Manager RID              | #0:2                                        | 
 Dictionary RID                 | null                                        | 
--------------------------------+---------------------------------------------+

DATABASE CUSTOM PROPERTIES: 
 +-------------------------------+--------------------------------------------+ 
 | NAME                          | VALUE                                      | 
 +-------------------------------+--------------------------------------------+ 
 | strictSql                     | true                                       | 
 +-------------------------------+--------------------------------------------+  
CLUSTERS (collections) 
---------------------------------+-------+-------------------+----------------+ 
 NAME                            | ID    | CONFLICT STRATEGY | RECORDS        | 
---------------------------------+-------+-------------------+----------------+