Ngôn ngữ cơ thể - Chuyển động của mắt
Đôi mắt được coi là tấm gương phản chiếu tâm trí của một người đàn ông. Trong khi kết hợp với các cử chỉ khác, đôi mắt có thể cung cấp nhiều thông tin về những suy nghĩ đang chạy trong tâm trí của một người.
Sr.No | Chuyển động & Mô tả |
---|---|
1 | Looking to Left Nhìn sang trái và nhìn xuống trong khi nói có nghĩa là người nói đang nhớ lại các sự kiện. Nhìn thẳng sang trái có nghĩa là người nói đang tự trò chuyện trước khi tham gia lại vào cuộc tranh luận hoặc hội thoại. |
2 | Glancing Khi nhìn nghiêng, điều đó có nghĩa là bạn đang nghe thấy một số âm thanh nhất định hoặc bạn đang muốn tưởng tượng một câu chuyện. Nhiều trẻ em có ánh mắt này khi được yêu cầu viết về một tình huống tưởng tượng. |
3 | Looking to Right Nhìn sang phải và nhìn xuống trong khi nói biểu hiện sự tự luyến, trong khi nhìn sang phải và nhìn thẳng / lên trên biểu hiện nói dối. Nhìn sang bên phải kích hoạt trí tưởng tượng và bên trái kích hoạt trí nhớ. |
4 | Eye-contact Khi nói, điều này có nghĩa là người đó đang trung thực trong bài phát biểu của mình. Khi ai đó duy trì giao tiếp bằng mắt với bạn khi anh ấy đang lắng nghe những gì bạn đang nói, điều đó có nghĩa là anh ấy quan tâm đến cuộc trò chuyện. |
5 | Eyes Widening Việc mở to mắt cũng có thể báo hiệu sự ngạc nhiên và ngạc nhiên. Nó cũng có thể là phản ứng khi bạn nghe một câu chuyện cười vào thời điểm mà bạn ít ngờ tới nhất. |
6 | Eyes Rolling Đảo mắt là dấu hiệu của sự không tin tưởng. Những người không tin tưởng những gì bạn đang nói có xu hướng sử dụng cách diễn đạt này. Nó cũng có thể có nghĩa là thất vọng. |
7 | Eyes Blinking Nháy mí mắt thường xuyên có nghĩa là bạn đang tham gia vào một thứ gì đó quá thú vị hoặc một thứ gì đó hoàn toàn nhàm chán. |
số 8 | Eyes Winking Nháy mắt gợi ý về sự nghịch ngợm và thường được sử dụng giữa bạn bè để trêu đùa một người dường như không biết. |
9 | Rubbing Eyes Những người dụi mắt hoặc mệt mỏi, buồn ngủ hoặc không tin vào những gì bạn đang nói với họ. Nó cũng báo hiệu sự thất vọng và kích thích. |