Áp dụng phương trình phần trăm: Dạng bài toán 1
Trong bài học này, chúng ta giải các bài toán liên quan đến phương trình phần trăm. Bài toán phần trăm có thể được rút gọn thành phương trình và tìm đại lượng chưa biết bằng cách giải phương trình đó
Hãy xem xét các vấn đề ví dụ sau
36 là bao nhiêu phần trăm của 80?
Giải pháp
Step 1:
Trong bài toán này, các từ 'of', 'is', và 'what' chuyển thành dấu nhân '×' và dấu bằng '=' và một biến chưa biết 'x' .
Step 2:
Bài toán được viết lại thành x% của 80 = 36
Điều này được rút gọn thành phương trình phần trăm x% × 80 = 36
hoặc 0,0 x × 80 = 36
Step 3:
Giải cho x , x = (36 × 100) / 80 = 45
Vì thế, 45% của 80 là 36
65% của 39 là gì?
Giải pháp
Step 1:
Trong bài toán này, các từ 'of', 'is', và 'what' chuyển thành dấu nhân '×' và dấu bằng '=' và một biến chưa biết 'x' .
Step 2:
Bài toán được viết lại thành 65% của x = 39
Điều này giảm xuống phương trình phần trăm 65% × x = 39
hoặc 0,65 × x = 39
Step 3:
Giải cho x , x = (39 × 100) / 65 = 60
Vì vậy, 65% trong số 60 là 39
42 là bao nhiêu phần trăm của 140?
Giải pháp
Step 1:
Trong bài toán này, các từ 'of', 'is', và 'what' chuyển thành dấu nhân '×' và dấu bằng '=' và một biến chưa biết 'x' .
Step 2:
Bài toán được viết lại thành x% của 140 = 42
Điều này được rút gọn thành phương trình phần trăm x% × 140 = 42
hoặc 0,0 x × 140 = 42
Step 3:
Giải cho x , x = (42 × 100) / 140 = 30
Vì thế, 30% của 140 là 42.