JIRA - Báo cáo
JIRA cung cấp các loại báo cáo khác nhau trong một dự án. Nó giúp phân tích Tiến độ, Vấn đề, Người trưng bày và Kịp thời của bất kỳ Dự án nào. Nó cũng giúp phân tích việc sử dụng tài nguyên.
Cách truy cập báo cáo
Để truy cập các báo cáo trong JIRA, người dùng nên vào Dự án → chọn Dự án cụ thể. Ảnh chụp màn hình sau đây cho thấy cách điều hướng đến một dự án cụ thể.
Nhấp vào biểu tượng Báo cáo ở phía bên trái của trang. Nó sẽ hiển thị tất cả các báo cáo được hỗ trợ bởi JIRA. Ảnh chụp màn hình sau đây cho thấy cách truy cập phần Báo cáo.
Khi người dùng nhấp vào Báo cáo chuyển đổi, nó sẽ hiển thị danh sách các báo cáo. Ảnh chụp màn hình sau đây hiển thị danh sách các báo cáo có sẵn để chuyển đổi nhanh chóng.
Loại báo cáo
JIRA đã phân loại các báo cáo theo bốn cấp độ, đó là -
- Agile
- Phân tích vấn đề
- Dự báo & Quản lý
- Others
Bây giờ chúng ta hãy thảo luận chi tiết về các tính năng của các loại báo cáo nêu trên.
Nhanh nhẹn
Sau đây là danh sách các tính năng của Báo cáo Agile.
Burn down Chart - Theo dõi tổng số công việc còn lại, cũng như việc chạy nước rút có đạt được mục tiêu dự án hay không.
Sprint Chart - Theo dõi các công việc đã hoàn thành hoặc đẩy lùi về các công việc tồn đọng trong mỗi sprint.
Velocity Chart - Theo dõi khối lượng công việc đã hoàn thành từ sprint đến sprint.
Cumulative Flow Diagram- Hiển thị trạng thái của các vấn đề theo thời gian. Nó giúp xác định các vấn đề có nguy cơ cao hoặc các vấn đề quan trọng chưa được giải quyết.
Version Report - Theo dõi ngày phát hành dự kiến cho một phiên bản.
Epic Report - Cho biết tiến trình hoàn thành một sử thi trong một thời gian nhất định.
Control Chart- Hiển thị thời gian chu kỳ cho sản phẩm, phiên bản của nó hoặc sprint. Nó giúp xác định liệu dữ liệu từ quy trình hiện tại có thể được sử dụng để xác định hiệu suất trong tương lai hay không.
Epic Burn Down - Theo dõi số lượng nước rút dự kiến cần thiết để hoàn thành sử thi.
Release Burn Down- Theo dõi ngày phát hành dự kiến cho một phiên bản. Nó giúp theo dõi xem phiên bản có phát hành đúng thời hạn hay không, vì vậy có thể thực hiện hành động bắt buộc nếu công việc đang bị chậm lại.
Phân tích vấn đề
Sau đây là danh sách các tính năng của Phân tích vấn đề.
Average Age Report - Hiển thị độ tuổi trung bình theo ngày của các vấn đề chưa được giải quyết.
Created Vs Resolved Issue Report - Hiển thị số vấn đề được tạo so với số vấn đề được giải quyết trong khoảng thời gian nhất định.
Pie chart Report - Hiển thị biểu đồ hình tròn về các vấn đề của một dự án được nhóm theo một trường cụ thể.
Recently Created Issue Report - Hiển thị số lượng vấn đề được tạo ra trong một khoảng thời gian cho một dự án và bao nhiêu vấn đề trong số đó đã được giải quyết.
Resolution Time Report - Hiển thị thời gian trung bình thực hiện để giải quyết các vấn đề.
Single Level Group by Report -. Nó giúp nhóm các kết quả tìm kiếm theo một trường và xem trạng thái tổng thể của từng nhóm.
Time since Issues Report - Nó giúp theo dõi có bao nhiêu vấn đề đã được tạo, cập nhật, giải quyết, v.v., trong một khoảng thời gian.
Dự báo & Quản lý
Sau đây là danh sách các tính năng của loại báo cáo Dự báo và Quản lý.
Time Tracking Report- Hiển thị ước tính thời gian ban đầu và hiện tại cho các vấn đề trong dự án hiện tại. Nó có thể giúp xác định xem liệu công việc có đang đi đúng hướng đối với những vấn đề đó hay không.
User Workload Report- Hiển thị ước tính thời gian cho tất cả các vấn đề chưa được giải quyết được giao cho người dùng trong các dự án. Nó giúp hiểu được mức độ sử dụng của người dùng, cho dù quá tải hay có ít công việc hơn.
Version Workload Report- Hiển thị lượng công việc chưa hoàn thành còn lại trên mỗi người dùng và mỗi vấn đề. Nó giúp hiểu công việc còn lại của một phiên bản.
Ngoài những báo cáo này, có những loại báo cáo khác thường có biểu đồ hình tròn, chúng ta sẽ thảo luận chi tiết trong các chương tiếp theo.