Dịch một câu bằng cách sử dụng ký hiệu bất bình đẳng
Bất đẳng thức là một phát biểu rằng hai đại lượng không bằng nhau.
Đây là các dấu bất đẳng thức sau cho hai đại lượng A, B bất kỳ
<, A <B; A nhỏ hơn B
≥, A ≤ B, A nhỏ hơn hoặc bằng B
>, A> B; A lớn hơn B
≥, A ≥ B, A lớn hơn hoặc bằng B
≠, A ≠ B; A không bằng B
Định nghĩa
Phương trình và bất phương trình đều là những câu toán học liên hệ hai biểu thức với nhau.
Trong một bất đẳng thức, hai biểu thức có liên quan với nhau bằng các ký hiệu:>, <, ≤ hoặc ≥
Một phương trình hoặc một bất phương trình có chứa ít nhất một biến được gọi là một câu mở.
Khi bạn thay thế một số cho biến trong một câu mở, câu lệnh kết quả là true hoặc false. Nếu câu Khi bạn thay thế một số cho biến trong một câu mở, câu lệnh kết quả là true hoặc false. Nếu tuyên bố là đúng, số là một nghiệm của phương trình hoặc bất phương trình.
Viết bất đẳng thức cho phát biểu sau
4 lớn hơn hoặc bằng p
Giải pháp
Step 1:
Chúng tôi bắt đầu từ bên trái và tiến về bên phải
Ở bên trái, có 4 và bên phải, có 'p' và bất đẳng thức 'lớn hơn hoặc bằng' ở giữa
Step 2:
Vì vậy, câu lệnh "4 lớn hơn hoặc bằng p" được dịch thành
4 ≥ p
Viết bất đẳng thức cho phát biểu sau
y nhỏ hơn hoặc bằng 6
Giải pháp
Step 1:
Chúng tôi bắt đầu từ bên trái và tiến về bên phải
Ở bên trái, có y và bên phải, có '6' và bất đẳng thức 'nhỏ hơn hoặc bằng' ở giữa
Step 2:
Vì vậy, câu lệnh “y nhỏ hơn hoặc bằng 6” được dịch thành
y ≤ 6