Quản lý Bán lẻ - Hoạt động Kinh doanh
Khách hàng nhớ dịch vụ lâu hơn rất nhiều so với họ nhớ giá.
− Lauren Freedman (President, E-tailing Group)
Hoạt động kinh doanh bán lẻ bao gồm tất cả các hoạt động mà người sử dụng lao động thực hiện để giữ cho cửa hàng hoạt động trơn tru. Trải nghiệm mua sắm của khách hàng được lên kế hoạch trước khi khách hàng bước vào cửa hàng và rời khỏi cửa hàng với một nụ cười hoặc với sự đau khổ bằng cách mang theo một nhận thức về cửa hàng. Trải nghiệm này thúc đẩy quyết định ghé thăm cửa hàng của khách hàng trong tương lai.
Hãy để chúng tôi xem, các nhà điều hành hoạt động kinh doanh bán lẻ đã nỗ lực như thế nào để mang lại trải nghiệm mua sắm đáng nhớ cho khách hàng.
Quản lý cửa hàng
Cửa hàng bán lẻ là nguồn doanh thu cơ bản và là nơi tương tác với khách hàng, rất quan trọng đối với nhà bán lẻ.
Người quản lý cửa hàng có thể không tự mình thực hiện, nhưng chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ sau:
Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ trong cửa hàng.
Đảm bảo lượng hàng hóa dự trữ đầy đủ trong cửa hàng.
Lập kế hoạch, lập lịch trình và tổ chức nhân viên, hàng tồn kho và chi phí phù hợp để đạt được thành công trong ngắn hạn và dài hạn.
Theo dõi tổn thất và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ tài sản của công ty và các sản phẩm trong cửa hàng.
Nâng cấp cửa hàng để phản ánh hình ảnh có lợi nhuận cao.
Liên lạc với trụ sở chính / văn phòng khu vực khi có nhu cầu.
Tiến hành các cuộc họp mang tính xây dựng với nhân viên để thúc đẩy tinh thần của họ và thúc đẩy nhân viên đạt được mục tiêu bán hàng.
Giao tiếp với khách hàng để xác định nhu cầu, bất bình và khiếu nại của họ.
Đảm bảo rằng cửa hàng tuân thủ luật lao động về tiền lương, giờ làm việc và cơ hội việc làm bình đẳng.
Viết đánh giá hiệu suất cho nhân viên hỗ trợ.
Người quản lý cửa hàng đảm bảo rằng các nhiệm vụ này được thực hiện theo các nguyên tắc do công ty đề ra.
Quản lý mặt bằng
Mặt bằng cửa hàng cũng quan trọng như chính cửa hàng bán lẻ. Quản lý cơ sở bao gồm các nhiệm vụ sau:
Determining Working Hours of Store. Nó chủ yếu phụ thuộc vào đối tượng mục tiêu, sản phẩm bán lẻ và vị trí cửa hàng.
Ví dụ, một cửa hàng tạp hóa gần khu dân cư nên mở cửa sớm hơn cửa hàng thời trang. Ngoài ra, một cửa hàng đơn lẻ có thể mở cửa miễn là chủ sở hữu muốn nhưng một cửa hàng trong trung tâm mua sắm phải tuân thủ giờ làm việc do ban quản lý trung tâm mua sắm quy định.
Managing Store Security.Nó giúp tránh co ngót hàng tồn kho. Nó phụ thuộc vào quy mô cửa hàng, sản phẩm và vị trí cửa hàng. Một số nhà bán lẻ gắn thẻ điện tử trên sản phẩm, được cảm biến ở lối vào cửa hàng và lối ra bằng cảm biến để phát hiện trộm cắp. Một số cửa hàng lắp đặt máy quay video để theo dõi chuyển động và một số cung cấp lối ra vào riêng cho nhân viên để họ có thể kiểm tra.
Ví dụ, một cửa hàng bách hóa lớn cần an ninh cao hơn cửa hàng tạp hóa nằm gần khu dân cư.
Dưới đây là một số công thức cơ bản được sử dụng khi quản lý cơ sở -
Transaction per Hour = No. of Transactions/Number of Hours
Nhà bán lẻ theo dõi số lượng giao dịch mỗi giờ, giúp xác định giờ mở cửa hàng và lên lịch cho nhân viên.
Sales per Transaction = Net Sales/Number of Transactions
Kết quả cung cấp giá trị của doanh thu trung bình và lợi nhuận ròng, được sử dụng để nghiên cứu xu hướng bán hàng theo thời gian.
Hourly Customer Traffic = Customer Traffic In/Number of Hours
Thước đo này được sử dụng để theo dõi tổng số lượng khách hàng lưu lượng trên một đơn vị thời gian. Sau đó, nó được áp dụng để lên lịch giờ và xác định sức mạnh của nhân viên.
Quản lý hàng tồn kho
Người quản lý hàng hóa, người quản lý danh mục và các nhân viên khác xử lý hàng tồn kho. Nó bao gồm các nhiệm vụ sau:
Nhận sản phẩm từ nhà cung cấp.
Ghi chép nhập nội của sản phẩm.
Kiểm tra các sản phẩm theo các chỉ tiêu chất lượng do công ty bán lẻ đặt ra và các chi tiết như màu sắc, kích cỡ và kiểu dáng. Trong trường hợp các cửa hàng lớn, nhiệm vụ này được tự động hóa ở mức độ lớn.
Tách và lập hồ sơ các sản phẩm bị lỗi hoặc hư hỏng để trả lại.
Trưng bày sản phẩm phù hợp để thu hút sự chú ý của khách hàng. Các sản phẩm nặng được giữ ở mức thấp hơn. Hầu hết các sản phẩm được tiếp cận được để ở tầm mắt và các sản phẩm ít được tiếp cận hơn được để ở các kệ cao. Các sản phẩm mua trực tiếp như sôcôla, bánh kẹo, ... được đặt gần quầy thanh toán.
Dưới đây là một số công thức được sử dụng để kiểm soát hàng tồn kho -
Inventory Turnover Rate = Net Sales/Average Retail Value of Inventory
Nó được biểu thị bằng số lần và cho biết tần suất hàng tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định.
Cost of Goods Sold/Average Value of Inventory at Cost
Khi một trong hai tỷ lệ này giảm, có khả năng là hàng tồn kho quá mức.
% Inventory Carrying Cost = (Inventory Carrying Cost/Net Sales) * 100
Biện pháp này đã trở nên quan trọng do chi phí ghi sổ hàng tồn kho tăng vì lãi suất cao. Điều này ngăn chặn sự tắc nghẽn của vốn lưu động.
Gross Margin Return on Inventory (GMROI) = Gross Margin/Average Value of Inventory
GMROI so sánh tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu trên giá trị nguyên gốc của hàng hóa để mang lại lợi tức đầu tư vào hàng hóa.
Quản lý biên nhận
Quản lý biên nhận không gì khác ngoài việc xác định cách thức mà nhà bán lẻ sẽ nhận được khoản thanh toán cho các sản phẩm đã bán. Các phương thức nhận cơ bản là -
- Cash
- Thẻ tín dụng
- Thẻ ghi nợ
- Thẻ quà tặng
Các cửa hàng lớn có phương tiện thanh toán theo các phương thức được liệt kê ở trên nhưng các nhà bán lẻ nhỏ thường thích chấp nhận tiền mặt. Nhà bán lẻ trả phí thẻ tùy thuộc vào khối lượng giao dịch với nhà cung cấp, nhà sản xuất hoặc nhà sản xuất.
Nhân viên chấp nhận thanh toán cần hiểu rõ thủ tục chấp nhận thanh toán bằng thẻ và thu tiền từ ngân hàng.
Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics
Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là việc quản lý nguyên vật liệu, thông tin và tài chính trong khi chúng chuyển từ nhà sản xuất đến nhà bán buôn đến nhà bán lẻ đến người tiêu dùng. Nó liên quan đến các hoạt động điều phối và tích hợp các luồng này trong và ngoài doanh nghiệp bán lẻ.
Hầu hết các chuỗi cung ứng hoạt động với sự cộng tác nếu các nhà cung cấp và các doanh nghiệp bán lẻ giao dịch với nhau trong một thời gian dài. Các nhà bán lẻ phụ thuộc rất nhiều vào các thành viên trong chuỗi cung ứng. Nếu các nhà bán lẻ phát triển mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các thành viên trong chuỗi cung ứng, thì việc tạo ra các quy trình liền mạch và khó bắt chước có thể mang lại lợi ích cho các nhà cung cấp.
Dịch vụ khách hàng
Ban lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp bán lẻ quyết định chính sách dịch vụ khách hàng. Toàn bộ nhân viên cửa hàng bán lẻ được đào tạo để phục vụ khách hàng. Mỗi chủ nhân trong cửa hàng bán lẻ đảm bảo rằng dịch vụ bắt đầu bằng nụ cười và khách hàng tương tác cảm thấy thoải mái và có trải nghiệm mua sắm thú vị.
Sự nhanh chóng và lịch sự của nhân viên cửa hàng bán lẻ, kiến thức của họ về sản phẩm và ngôn ngữ, khả năng vượt qua thử thách và sự nhanh nhẹn tại quầy thanh toán; mọi thứ đều do khách hàng ghi nhận. Những khía cạnh này xây dựng rất nhiều nhận thức của khách hàng về cửa hàng.
Nhiều cửa hàng bán lẻ đào tạo nhân viên xử lý máy đếm tiền. Họ cũng đã giới thiệu khái niệm thanh toán nhanh trong đó khách hàng mua dưới 10 sản phẩm có thể lập hóa đơn nhanh hơn mà không cần phải xếp hàng thanh toán thông thường.
Trong các lễ hội và thời kỳ giảm giá, xu hướng mua sắm tăng lên.
Customer Conversion Ratio = (Number of Transactions/Customer Traffic) * 100
Kết quả là nhà bán lẻ có khả năng biến khách hàng tiềm năng thành người mua. Nó còn được gọi là “tỷ lệ đi bộ để mua”. Kết quả thấp có nghĩa là các hoạt động khuyến mại không được chuyển thành doanh số bán hàng và các nỗ lực bán hàng tổng thể cần được đánh giá lại.