Trong hệ thống SAP QM, bạn có các bảng sau liên quan đến từng mô-đun - Bán hàng và phân phối, Dữ liệu chính, Mua sắm, Kiểm soát chất lượng và thông báo, v.v.
Bảng dữ liệu chính trong quy trình QM
| Bộ danh mục Kiểm tra QPAM đã chọn |
| QPMK Kiểm tra đặc tính tổng thể |
| Nội dung Đặc điểm Kiểm tra Chính QPMT |
| Đặc điểm kiểm tra chính QPMZ MIC |
| QMAT Loại kiểm tra cho các thông số vật liệu |
| QMHU hiển thị liên kết QM trong Lô kiểm tra và Đơn vị xử lý Mục |
| QMTB Hồ sơ tổng thể phương pháp kiểm tra |
| Văn bản về Phương pháp Kiểm tra QMTT |
| QPAC Mã danh mục kiểm tra |
SAP QM, Lấy mẫu
| Quy trình lấy mẫu QDEB |
| QDEBT Kết hợp các thủ tục được phép |
| QĐPKT Văn bản lược đồ lấy mẫu |
| Hướng dẫn sơ đồ lấy mẫu QDPA |
| Mục lược đồ lấy mẫu QDPP |
| QDQL Mức chất lượng |
| Tiêu đề lược đồ lấy mẫu QDPK |
Kế hoạch kiểm tra SAP QM
| PLKO Tiêu đề kế hoạch kiểm tra |
| Chỉ định vật liệu MAPL |
| PLMK Đặc điểm kế hoạch kiểm tra |
| Thông số kỹ thuật đặc tính phụ thuộc PLMW MAPL |
| TQ29A Phím dung sai phụ thuộc - phép đo danh nghĩa |
| TQ72 Loại tính toán cổ phiếu |
| Nội dung TQ72T cho loại tính toán cổ phiếu |
| Tham số công thức QM TQ75 |
| TQ75F Tên trường cho công thức QM |
| TQ75K Văn bản rút gọn cho Bảng TQ75F |
| TQ75T Mô tả các tham số công thức |
Mua sắm SAP QM
| Bản ghi thông tin QINF QM cho vật liệu và nhà cung cấp |
| Định nghĩa hệ thống QM TQ02 |
| Phân công hệ thống QM TQ02A và yêu cầu hệ thống QM |
| TQ02U Mô tả hệ thống QM |
| Hệ thống QM TQ02B |
| Mô tả hệ thống QM TQ02T |
| TQ04A Các chức năng có thể bị chặn |
Ghi lại kết quả SAP QM
| TQ70 Bảng điều khiển để ghi kết quả |
| TQ70C Mã chức năng để điều hướng từ màn hình tổng quan đặc tính |
| TQ70E Bảng xử lý dựa trên màn hình |
| TQ70F Điều hướng trong quá trình ghi kết quả |
| TQ70S Màn hình tổng quan về đặc tính cho |
| TQ73 Nguồn gốc của dữ liệu kết quả |
| Nội dung TQ73T cho nguồn gốc của dữ liệu kết quả |
| Cấu hình ghi TQ74 |
| TQ76 Trạng thái xử lý các đặc tính kiểm tra |
| TQ76T Nội dung cho trạng thái xử lý của thanh tra. nét đặc trưng |
| Các thuộc tính TQ77 cho Đặc tính Kiểm tra |
| Bảng văn bản TQ77T cho các thuộc tính |
| QAES Bảng đơn vị mẫu |
| Bảng kết quả QAKL cho các lớp giá trị |
| QAMR Các kết quả đặc trưng trong quá trình kiểm tra |
| QAMV Các thông số kỹ thuật đặc trưng cho quá trình kiểm tra |
| Bảng kết quả QASE cho đơn vị mẫu |
| QASR Kết quả mẫu cho các đặc tính kiểm tra |
Ghi lỗi SAP QM
| Hồ sơ xác nhận TQ84 |
| TQ84T Bảng văn bản cho hồ sơ xác nhận |
| TQ86 Danh mục báo cáo để ghi lại lỗi |
| TQ86A Hạng mục báo cáo phân công cho trung tâm làm việc |
Quyết định sử dụng SAP QM
| TQ06 Tính Điểm Chất lượng |
| TQ06T Văn bản ngôn ngữ cụ thể cho TQ06 |
| QAMB QM Liên kết giữa Lô kiểm tra và Tài liệu Vật liệu |
| QAVE Xử lý kiểm tra: |
| TQ07M QM Đăng hàng tồn kho kèm theo quyết định sử dụng |
SAP QM: Báo cáo chuẩn
Bạn có thể tạo và xem các báo cáo tiêu chuẩn khác nhau trong hệ thống SAP liên quan đến quản lý chất lượng -
| QA33: Danh sách lô kiểm tra |
| QC55: Danh sách chứng chỉ chất lượng trong các gói thầu |
| CC04: Cấu trúc sản phẩm trưng bày |
| MCXC: Để xem Phân tích Vật liệu khôn ngoan theo tháng |
| MCXI: Phân tích vật liệu |
| MCXB: Phân tích kết quả kiểm tra vật liệu |
| MCVA: Kiểm tra vật liệu phân tích nhà cung cấp rất khôn ngoan |
| MCOA: Kiểm tra vật liệu phân tích khách hàng rất khôn ngoan |
| MMBE: Tổng quan về kho nguyên liệu |
| MCXV: Phân tích thông báo chất lượng |
| MB52: Đến kho hàng và định giá |
| MB51: Để xem danh sách tài liệu vật liệu |
| QGA2: Kết quả kiểm tra ngày khôn ngoan |
| QS28: Để xem danh sách các Đặc điểm Kiểm tra Chính |
| QS26: MIC nơi danh sách đã sử dụng |
| QS38: Để xem danh sách các phương pháp kiểm tra |
| QS36: Phương pháp kiểm tra trong đó danh sách được sử dụng. |
| QS49: Nhóm mã & Mã |
| QS59: Bộ được chọn |
| QM11: Danh sách thông báo Chất lượng Hiển thị |
| QM19: Danh sách thông báo chất lượng đa cấp |