Các trạng từ khả năng bằng lời nói - Các ví dụ đã giải quyết
Q 1 - Người lạ mỉm cười .... với cô và lái xe đi.
A - thật khó xử
B - độc ác
C - tự mãn
D - nặng nề
Answer - A
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.
Q 2 - Bóng đèn tỏa sáng ..... trong đêm.
A - lớn tiếng
B - sáng sủa
C - khó xử
D - thật may mắn
Answer - B
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.
Q 3 - Nitesh .... đã mở cửa hàng tạp hóa khi trời như mưa.
A - nhanh chóng
B - vô tình
C - ấm áp
D - hôm qua
Answer - A
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.
Q 4 - Những đứa trẻ đã chơi….
A - gọn gàng
B - rụt rè
C - hạnh phúc
D - đe dọa
Answer - C
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.
Q 5 - Josh có thể bơi nhanh, nhưng Patrick bơi ....
A - nhanh hơn
B - nhịn ăn
C - nhanh
D - nhịn ăn
Answer - A
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.
Q 6 - Sheila cảm thấy rất tệ khi mất chiếc ví, nhưng cô ấy cảm thấy ... về việc mất chiếc nhẫn của mình.
A - tệ
B - tệ
C - tệ nhất
D - tệ hơn
Answer - D
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.
Q 7 - Maithri nhảy đẹp, nhưng Sita hát ...
A - đẹp hơn
B - đẹp hơn
C - làm đẹp hơn
D - đẹp hơn
Answer - B
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.
Q 8 - Tôi vừa đi bộ ... giữa những cái cây, vừa uống trà.
A - nhàn nhã
B - rụt rè
C - nhanh
D - sống động
Answer - A
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.
Q 9 - Tôi đã gặp anh ấy ... nhưng không nói chuyện với anh ấy.
A - tầng dưới
B - tầng dưới
C - tầng trên
D - lên
Answer - A
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.
Q 10 - Tôi đã nhìn thấy anh ta ... trước khi anh ta biến mất trong đám đông.
A - ngắn gọn
B - lâu dài
C - đúng
D - hèn mọn
Answer - A
Explanation
Từ ở đây được sử dụng như một trạng từ vì nó thay đổi hành động.