Từ đồng nghĩa và trái nghĩa - Ví dụ đã giải quyết

Q 1 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Biện hộ

A - người quảng bá

B - đối thủ

C - chất đối kháng

D - kẻ tấn công

Answer - A

Explanation

Một người ủng hộ hoặc đấu tranh cho một mục đích hoặc ý tưởng công cộng.

Q 2 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Bối cảnh

A - nền

B - khoảng trống

C - phản đề

D - thức ăn gia súc

Answer - A

Explanation

Nó có nghĩa là một khuôn khổ hoặc một loạt các tình huống

Q 3 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Rõ ràng

A - mơ hồ

B - mờ

C - đã nêu

D - mơ hồ

Answer - C

Explanation

Nó có nghĩa là cụ thể và rõ ràng.

Q 4 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Từ gốc

A - có nguồn gốc

B - kế thừa

C - đã sao chép

D - nguồn gốc

Answer - A

Explanation

Nó có nghĩa là từ cơ sở hoặc từ có nguồn gốc.

Câu hỏi 5 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Tiếp đầu ngữ

A - đóng dấu

B - tách ra

C - rút tiền

D - nới lỏng

Answer - A

Explanation

Nó có nghĩa là đặt trước ở phía trước.

Q 6 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Văn phòng phẩm

A - tiêu đề thư

B - nội thất

C - giữa

D - không thể dùng một lần

Answer - A

Explanation

Nó đề cập đến các vật liệu viết như bút, giấy, v.v.

Q 7 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Tráng miệng

A - bất hòa

B - đắng

C - bánh kẹo

D - khó chịu

Answer - C

Explanation

Nó có nghĩa là một món ngọt được phục vụ sau món chính của bữa ăn.

Q 8 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Đấu tay đôi

A - chấp nhận

B - cơn

C - đình trệ

D - hòa bình

Answer - B

Explanation

Duel có nghĩa là một cuộc chiến hoặc cuộc thi giữa hai nhóm hoặc người.

Q 9 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Hãm hại

A - trục xuất

B - viện trợ

C - bảo vệ

D - đến

Answer - A

Explanation

Nó có nghĩa là lựa chọn một số đối xử quấy rối vì một số niềm tin tôn giáo hoặc chính trị, chủng tộc hoặc nguồn gốc khu vực, v.v.

Câu 10 - Tìm các từ đồng nghĩa của từ sau

Nhà trọ

A - nhà ga

B - nhà

C - văn phòng

D - nhà trọ

Answer - D

Explanation

Nơi ở có giám sát cho mọi người hoặc nơi ở tại trường đại học.