Bài phát biểu được tường thuật trực tiếp - Các ví dụ đã giải quyết

Q 1 - "Nếu bạn không giữ im lặng, tôi sẽ bắn bạn", anh ta nói với cô bằng một giọng bình tĩnh.

A - Anh ta cảnh báo cô sẽ bắn nếu cô không giữ im lặng một cách bình tĩnh.

B - Anh ta nói một cách bình tĩnh rằng tôi sẽ bắn bạn nếu bạn không im lặng.

C - Anh bình tĩnh cảnh báo cô rằng anh sẽ bắn cô nếu cô không giữ im lặng.

D - Bình tĩnh, anh cảnh báo cô rằng hãy im lặng nếu không anh sẽ phải bắn cô.

Answer - C

Explanation

Trong bài phát biểu được tường thuật, "bạn" trở thành "anh ấy, cô ấy" / "là, am, là" trở thành "đã, đã" / "có, đã" trở thành "đã có" và dấu chấm than trở thành "ra lệnh hoặc hét lên".

Câu hỏi 2 - Tôi đã nói với anh ấy rằng anh ấy đã không làm việc chăm chỉ.

A - Tôi nói với anh ta, "Anh không làm việc chăm chỉ."

B - Tôi nói với anh ta, "Bạn không làm việc chăm chỉ."

C - Tôi nói, "Bạn không làm việc chăm chỉ."

D - Tôi nói với anh ấy, "Anh ấy không làm việc chăm chỉ."

Answer - A

Explanation

Khi chuyển đổi các câu lệnh từ bài phát biểu được tường thuật thành bài phát biểu trực tiếp, "was, were" trở thành "am, is, are" / "he, her" trở thành "you" / "had" trở thành "has, have" / những từ như "ra lệnh, nghiêm khắc đã nói, đã hét lên ”trở thành dấu chấm than.

Q 3 - Cha anh ra lệnh cho anh về phòng và học.

A - Bố anh nói: “Về phòng học đi.

B - Cha anh ấy nói với anh ấy: "Vào học trong phòng đi."

C - Bố anh hét lên: "Về phòng làm việc ngay bây giờ"

D - Bố anh nói chắc nịch: "Vào phòng học đi".

Answer - A

Explanation

Khi chuyển đổi các câu lệnh từ bài phát biểu được tường thuật thành bài phát biểu trực tiếp, "was, were" trở thành "am, is, are" / "he, her" trở thành "you" / "had" trở thành "has, have" / những từ như "ra lệnh, nghiêm khắc đã nói, đã hét lên ”trở thành dấu chấm than.

Q 4 - Anh ta nói với cha mình, "Xin hãy tăng tiền tiêu vặt của tôi."

A - Anh ấy nói với cha mình, "Xin hãy tăng tiền tiêu vặt"

B - Anh ta cầu xin cha anh ta vui lòng tăng tiền tiêu vặt của tôi.

C - Anh ấy yêu cầu cha mình tăng tiền tiêu vặt của mình.

D - Anh ấy yêu cầu cha mình tăng tiền tiêu vặt của mình.

Answer - C

Explanation

Trong bài phát biểu được tường thuật, "bạn" trở thành "anh ấy, cô ấy" / "là, am, là" trở thành "đã, đã" / "có, đã" trở thành "đã có" và dấu chấm than trở thành "ra lệnh hoặc hét lên". "Làm ơn" trở thành "khẩn cầu, yêu cầu".

Q 5 - Cô ấy nói rằng anh trai cô ấy sắp kết hôn.

A - Cô ấy nói, "Anh trai cô ấy sắp kết hôn."

B - Cô ấy nói, "Anh trai cô ấy sắp kết hôn."

C - Cô ấy nói, "Anh trai tôi sắp kết hôn."

D - Cô ấy nói, "Anh trai tôi sắp kết hôn."

Answer - C

Explanation

Trong bài phát biểu được tường thuật, "bạn" trở thành "anh ấy, cô ấy" / "là, am, là" trở thành "đã, đã" / "có, đã" trở thành "đã có" và dấu chấm than trở thành "ra lệnh hoặc hét lên". "Làm ơn" trở thành "khẩn cầu, yêu cầu".

Q 6 - Cậu bé nói: "Ai dám gọi bạn là kẻ trộm!"

A - Cậu bé hét lên ai dám gọi cậu là kẻ trộm.

B - Cậu bé hỏi ai đã gọi cậu là kẻ trộm.

C - Cậu bé kể rằng ai dám gọi cậu là kẻ trộm.

D - Cậu bé tự hỏi ai dám gọi là kẻ trộm.

Answer - A

Explanation

Trong bài phát biểu được tường thuật, "bạn" trở thành "anh ấy, cô ấy" / "là, am, là" trở thành "đã, đã" / "có, đã" trở thành "đã có" và dấu chấm than trở thành "ra lệnh hoặc hét lên". "Làm ơn" trở thành "khẩn cầu, yêu cầu".

Q 7 - Cô ấy thốt lên với nỗi buồn là một cảnh ngộ rất đau khổ.

A - Cô ấy nói với vẻ phiền muộn, "Thật là tiếc."

B - Cô ấy nói, "Thật là bí ẩn."

C - Cô ấy nói, "Thật là một cảnh tượng khốn khổ."

D - Cô ấy nói, "Thật là một cảnh ngộ khốn khổ."

Answer - D

Explanation

Trong bài phát biểu được tường thuật, "bạn" trở thành "anh ấy, cô ấy" / "là, am, là" trở thành "đã, đã" / "có, đã" trở thành "đã có" và dấu chấm than trở thành "ra lệnh hoặc hét lên". "Làm ơn" trở thành "khẩn cầu, yêu cầu".

Q 8 - Dhruv nói rằng anh ấy bị ốm và mệt mỏi khi làm việc cho công ty đó.

A - Dhruv nói, "Tôi bị ốm và mệt mỏi khi làm việc cho công ty này."

B - Dhruv nói, "Anh ấy cảm thấy mệt mỏi với công ty đó."

C - Dhruv nói với tôi, "Tôi bị ốm và mệt mỏi khi làm việc cho công ty này."

D - Dhruv nói, "Tôi sẽ cảm thấy mệt mỏi khi làm việc cho công ty đó."

Answer - A

Explanation

Khi chuyển đổi các câu lệnh từ bài phát biểu được tường thuật thành bài phát biểu trực tiếp, "was, were" trở thành "am, is, are" / "he, her" trở thành "you" / "had" trở thành "has, have" / những từ như "ra lệnh, nghiêm khắc đã nói, đã hét lên ”trở thành dấu chấm than. Những từ như "cầu xin, yêu cầu" trở thành "làm ơn, vui lòng".

Q 9 - "Con có một mình không, con trai của mẹ?" một giọng nói nhẹ nhàng gần phía sau tôi hỏi.

A - Một giọng nói nhẹ nhàng hỏi rằng tôi đang làm gì ở đó một mình.

B - Một giọng nói nhẹ nhàng nói với tôi rằng bạn là con trai một mình.

C - Một giọng nói nhẹ nhàng từ sau lưng tôi hỏi Nếu tôi ở một mình.

D - Một giọng nói nhẹ nhàng phía sau hỏi Nếu tôi ở một mình.

Answer - D

Explanation

Trong bài phát biểu được tường thuật, "bạn" trở thành "anh ấy, cô ấy" / "là, am, là" trở thành "đã, đã" / "có, đã" trở thành "đã có" và dấu chấm than trở thành "ra lệnh hoặc hét lên". "Làm ơn" trở thành "khẩn cầu, yêu cầu".

Q 10 - Cô ấy nói với anh ấy, "Sao anh không đi hôm nay?"

A - Cô ấy hỏi anh ấy tại sao anh ấy không đi vào ngày hôm đó.

B - Cô ấy nói với anh ấy tại sao anh ấy không đi vào ngày hôm đó.

C - Cô ấy yêu cầu anh ấy không đi vào ngày hôm đó.

D - Cô ấy hỏi anh ấy tại sao anh ấy không đi hôm nay.

Answer - A

Explanation

Trong bài phát biểu được tường thuật, "bạn" trở thành "anh ấy, cô ấy" / "là, am, là" trở thành "đã, đã" / "có, đã" trở thành "đã có" và dấu chấm than trở thành "ra lệnh hoặc hét lên". "Làm ơn" trở thành "khẩn cầu, yêu cầu".