Động từ lũy tiến hoàn hảo - Ví dụ đã giải quyết
Q 1 - Prerna ____ đã giành chức vô địch này trong 2 năm qua.
A - Có
B - Đã được
C - Có
D - Đã từng
Answer - B
Explanation
Cấu trúc "has / have been" được sử dụng với các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Những câu này sử dụng "have been + <verb + ing>" cho "I, we, you, they" và các danh từ liên quan. Những câu này sử dụng "has been + <verb + ing> for" he, she, it "và các danh từ liên quan.
Q 2 - Tôi ____ sống ở đây từ 10 năm qua.
A - Có
B - Có
C - Đã được
D - Đã từng
Answer - B
Explanation
Cấu trúc "has / have been" được sử dụng với các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Những câu này sử dụng "have been + <verb + ing>" cho "I, we, you, they" và các danh từ liên quan. Những câu này sử dụng "has been + <verb + ing> for" he, she, it "và các danh từ liên quan.
Q 3 - Shilpa đã ____ trong hai giờ.
A - Nghiên cứu
B - Nghiên cứu
C - Đã học
D - Đang học
Answer - D
Explanation
Động từ được sử dụng trong cấu trúc "has / have / had been" luôn được sử dụng với "ing" vì hành động được cho là tiếp tục.
Q 4 - Đã ____ kể từ Thứ Hai
A - Mưa
B - Có mưa
C - Mưa
D - Mưa
Answer - C
Explanation
Động từ được sử dụng trong cấu trúc "has / have / had been" luôn được sử dụng với "ing" vì hành động được cho là tiếp tục.
Q 5 - Tôi ____ đã nấu ăn từ 1 giờ chiều
A - Có
B - Có
C - Có
D - Vỏ bọc
Answer - B
Explanation
Cấu trúc "has / have been" được sử dụng với các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Những câu này sử dụng "have been + <verb + ing>" cho "I, we, you, they" và các danh từ liên quan. Những câu này sử dụng "has been + <verb + ing> for" he, she, it "và các danh từ liên quan.
Q 6 - Mohan ____ đang tham gia lớp học.
A - Không
B - Không
C - Không có
D - Không có
Answer - A
Explanation
Cấu trúc "has / have been" được sử dụng với các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Những câu này sử dụng "have been + <verb + ing>" cho "I, we, you, they" và các danh từ liên quan. Những câu này sử dụng "has been + <verb + ing> for" he, she, it "và các danh từ liên quan.
Q 7 - ____ họ đã chơi?
A - Có
B - Có
C - Đã được
D - Đã từng
Answer - B
Explanation
Cấu trúc "has / have been" được sử dụng với các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Những câu này sử dụng "have been + <verb + ing>" cho "I, we, you, they" và các danh từ liên quan. Những câu này sử dụng "has been + <verb + ing> for" he, she, it "và các danh từ liên quan.
Q 8 - ____ Radha đã ngủ chưa?
A - Có
B - Có
C - Là
D - Không
Answer - A
Explanation
Cấu trúc "has / have been" được sử dụng với các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Những câu này sử dụng "have been + <verb + ing>" cho "I, we, you, they" và các danh từ liên quan. Những câu này sử dụng "has been + <verb + ing> for" he, she, it "và các danh từ liên quan.
Q 9 - Bạn không ăn đủ ____ trong vài ngày qua.
A - Ăn
B - Ate
C - Ăn uống
D - Ăn
Answer - C
Explanation
Cấu trúc "has / have been" được sử dụng với các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Những câu này sử dụng "have been + <verb + ing>" cho "I, we, you, they" và các danh từ liên quan. Những câu này sử dụng "has been + <verb + ing> for" he, she, it "và các danh từ liên quan.
Q 10 - Nó đã được ____.
A - Tuyết
B - Tuyết
C - Có tuyết rơi
D - Tuyết rơi
Answer - D
Explanation
Động từ được sử dụng trong cấu trúc "has / have / had been" luôn được sử dụng với "ing" vì hành động được cho là tiếp tục.