Các thuật ngữ được sử dụng trong hàng không
Bảng sau đây cung cấp danh sách các thuật ngữ được sử dụng thường xuyên nhất trong Quản lý Hàng không -
S. không | Thuật ngữ & Ý nghĩa |
---|---|
1 | AAI Cơ quan quản lý sân bay của Ấn Độ. FAA tương đương ở Mỹ và CAA ở Anh. |
2 | Airport Là nơi máy bay cất cánh, hạ cánh và được bảo dưỡng với các tiện nghi cho hành khách. |
3 | Aerodrome Một khu vực đất hoặc nước; bao gồm các tòa nhà, hệ thống lắp đặt và thiết bị được chỉ định, toàn bộ hoặc một phần cho việc đến, di chuyển hoặc rời đi của máy bay. |
4 | Airspace Không khí có sẵn để máy bay bay trên một quốc gia hoặc một vùng biển. |
5 | Airliner Bất kỳ loại máy bay nào được thiết kế và chế tạo đặc biệt cho mục đích sử dụng của các hãng hàng không hoặc đã được đưa vào hoạt động với các hãng hàng không với số lượng đáng kể. |
6 | ANSP Nhà cung cấp dịch vụ dẫn đường hàng không. Một tổ chức công hoặc tư hợp pháp cung cấp dịch vụ điều hướng. |
7 | Prohibited area Khu vực trong lãnh thổ do Cơ quan có thẩm quyền quy định nơi cấm bay. |
số 8 | Restricted area Một khu vực trong lãnh thổ do Cơ quan có thẩm quyền chỉ định nơi bay phải chịu một số hạn chế nhất định. |
9 | Dangerous area Một khu vực trong lãnh thổ do Cơ quan có thẩm quyền chỉ định nơi có thể tồn tại các hoạt động nguy hiểm cho hàng không vào những thời điểm cụ thể. |
10 | A codeshare agreement Đây là một thỏa thuận kinh doanh hàng không trong đó hai hoặc nhiều hãng hàng không có cùng chuyến bay. |
11 | The airport ramp or apron Nó là một phần của sân bay, nơi máy bay đậu, dỡ hàng hoặc chất tải, tiếp nhiên liệu hoặc lên máy bay. Việc sử dụng sân đỗ được bao gồm trong các quy định, chẳng hạn như chiếu sáng trên xe. |
12 | Aircraft Cabin Đó là phần của máy bay nơi hành khách đang ngồi. |
13 | IATA Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế. Đây là hiệp hội thương mại cho các hãng hàng không trên thế giới, đại diện cho khoảng hơn 260 hãng hàng không và 83% tổng lưu lượng hàng không. Nó hỗ trợ nhiều lĩnh vực hoạt động hàng không và giúp hình thành các chính sách về các vấn đề hàng không quan trọng. |
14 | RESA Khu vực an toàn cuối đường băng. |
15 | Runway Có ba loại đường băng - Song song, Gần song song và Giao nhau. |
16 | Runway incursion or Runway excursion Xâm phạm đường băng là sự cố khi máy bay, phương tiện hoặc người đang ở trên đường băng. Một chuyến du ngoạn trên đường băng bị tràn một chiếc máy bay từ đường băng. |
17 | Slot Đó là thời gian thỏa thuận trước để cất cánh hoặc hạ cánh tại một sân bay cụ thể. |
18 | NLA Máy bay lớn mới |
19 | Airline Hub Đây là sân bay đóng vai trò là điểm kết nối trung tâm mà qua đó có nhiều chuyến bay của một hãng hàng không cụ thể được định tuyến. |
20 | Airfield Nó là một khu đất dành cho máy bay cất cánh, hạ cánh và bảo dưỡng. |
21 | Terminal Đó là một địa điểm tại sân bay mà từ đó khách du lịch lên máy bay để thực hiện hành trình. |
22 | ICAO Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế. Đây là một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc do Hoa Kỳ thành lập để quản lý việc điều hành và quản lý Công ước về Hàng không Dân dụng Quốc tế (Công ước Chicago). |
23 | Aircraft Movement Cất cánh hoặc hạ cánh của máy bay. |