Hóa học - Nitơ
Giới thiệu
- Nitơ là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm 15 của bảng tuần hoàn; trong số tất cả các nguyên tố của nhóm 15, nó là nguyên tố nhẹ nhất. 
- Biểu tượng của nitơ là ‘N’ và số nguyên tử là 7. 
 
                - Năm 1772, bác sĩ người Scotland Daniel Rutherford, người đầu tiên phát hiện và phân lập carbon. 
- Tuy nhiên, cái tên 'nitơ' được Jean-Antoine-Claude Chaptal đặt lần đầu tiên vào năm 1790. 
Các tính năng nổi bật của nitơ
- Nitơ có hai đồng vị bền là 14 N và 15 N. 
- Các nguyên tử nitơ tự do thường dễ dàng phản ứng với hầu hết các nguyên tố và tạo thành nitrua. 
- Phân tử của N 2 là chất khí không màu, không mùi, không vị, nghịch từ ở điều kiện tiêu chuẩn. 
- Nhiệt độ nóng chảy của N 2 là −210 0 C và nhiệt độ sôi là −196 0 C. 
- Các hợp chất nitơ trao đổi lặp đi lặp lại giữa khí quyển và các sinh vật sống, tạo thành chu trình nitơ. 
Sự xuất hiện của Nitơ
- Nitơ là nguyên tố được tìm thấy nhiều nhất trên trái đất, vì nó chiếm khoảng 78,1% toàn bộ thể tích của bầu khí quyển trái đất. 
- Khí nitơ, là một loại khí công nghiệp, phần lớn được sản xuất bằng cách chưng cất phân đoạn không khí lỏng. 
Hợp chất của nitơ
- Sau đây là các hợp chất chính của Nitơ - - Amoni - NH 4+ 
- Amoniac - NH 3 
- Axit nitric - HNO 3 
- Nitrit - NO 2- 
- Nitơ đioxit - NO 2 
- Dinitrogen pentroxide - N 2 O 5 
- Hydrazine - N 2 H 4 
- Dinitrogen - N 2 
- Xyanua - CN 
- Amoni nitrat - (NH 4 ) (NO 3 ) 
- Nitơ triclorua - NCl 3 
- Nitơ triflorua - NF 3 
- Nitơ triiodide - NI 3 
- Pyridin - C 5 H 5 N 
- Ion nitronium - NO 2+ 
- Axit hydrazoic - HN 3 
- Amoni sunfat - (NH 4 ) 2 SO 4 
 
Công dụng của Nitơ
- Các hợp chất nitơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp. 
- Nitơ tinh khiết được sử dụng làm phụ gia thực phẩm. 
- Được sử dụng trong các hệ thống dập lửa đặc biệt là cho các thiết bị công nghệ thông tin. 
- Cũng được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ. 
- Nitơ cũng được sử dụng để làm phồng lốp của một số máy bay và xe đua. 
- Nitơ lỏng được sử dụng làm chất làm lạnh.