Gk - Các quốc gia theo trữ lượng than
Bảng sau liệt kê các quốc gia dự trữ than theo thứ tự giảm dần -
| Quốc gia | Dự trữ (Triệu tấn) | Chia sẻ trong Tổng số (%) |
|---|---|---|
| Hoa Kỳ | 246.643 | 27.1 |
| Nga | 157.010 | 17.3 |
| Trung Quốc | 114.500 | 12,6 |
| Ấn Độ | 92.445 | 10,2 |
| Châu Úc | 78.500 | 8.6 |
| Nam Phi | 48.750 | 5,4 |
| Ukraine | 34.153 | 3.8 |
| Kazakhstan | 31.279 | 3,4 |
| Ba lan | 14.000 | 1,5 |
| Brazil | 10.113 | 1.1 |