Kiến thức chung - Biển lớn
Bảng sau đây liệt kê các vùng biển lớn trên thế giới -
Biển | Diện tích (km vuông) | Vị trí (trong) |
---|---|---|
biển Ả Rập | 3.862.000 | ấn Độ Dương |
Biển Đông | 3.500.000 | Thái Bình Dương |
biển Caribbean | 2.754.000 | Đại Tây Dương |
biển Địa Trung Hải | 2.500.000 | Đại Tây Dương |
Vịnh Bengal | 2.172.000 | ấn Độ Dương |
biển Bering | 2.000.000 | Thái Bình Dương |
Biển Okhotsk | 1.583.000 | Thái Bình Dương |
vịnh Mexico | 1.550.000 | Đại Tây Dương |
biển phía đông Trung Quốc | 1.249.000 | Thái Bình Dương |
Vịnh Hudson | 1.230.000 | Đại Tây Dương |
Biển Nhật Bản | 977.980 | Thái Bình Dương |
