Kiến thức chung - Cảnh nóng
Bảng sau đây liệt kê các Sa mạc Nóng lớn trên thế giới -
Sa mạc | Diện tích (tính bằng km vuông) * | Nằm ở |
---|---|---|
sa mạc Sahara | 9.100.000 | Bắc Phi |
Sa mạc Ả Rập | 2.600.000 | Tây Á (Trung Đông) |
Sa mạc Great Victoria | 647.000 | Châu Úc |
Sa mạc Kalahari | 570.000 | Nam Phi |
Sa mạc Great Basin | 490.000 | Bắc Mỹ |
Sa mạc Syria | 490.000 | Trung đông |
Sa mạc Karoo | 400.000 | Nam Phi |
Sa mạc Thar | 376.000 | Ấn Độ & Pakistan |
Sa mạc Chihuahuan | 362.600 | Mexico |
Sa mạc Sandy Lớn | 284.993 | Tây Bắc Úc |
Sa mạc Sonoran | 260.000 | Hoa Kỳ & Mexico |
Sa mạc Simpson | 176.500 | Trung Úc |
Sa mạc Gibson | 156.000 | miền tây nước Úc |
Sa mạc Mojave | 124.000 | Hoa Kỳ |
Sa mạc Atacama | 105.000 | Nam Mỹ |
Sa mạc Namib | 81.000 | Tây nam châu Phi |
* Diện tích đã cho ở trên là tương đối và không phải là giá trị cố định.