GK - Các quốc gia theo Dự trữ Uranium
Bảng sau liệt kê các quốc gia dự trữ Uranium theo thứ tự giảm dần -
| Quốc gia | Dự trữ (tính bằng Tấn) | Thị phần thế giới (tính bằng%) |
|---|---|---|
| Châu Úc | 1.673.000 | 31 |
| Kazakhstan | 651.800 | 12.1 |
| Canada | 485.300 | 9 |
| Nga | 480.300 | 8.9 |
| Nam Phi | 295.600 | 5.5 |
| Namibia | 284.200 | 5.3 |
| Brazil | 278.700 | 5.2 |
| Niger | 272,900 | 5 |
| Trung Quốc | 265.000 | 4,92 |
| Hoa Kỳ | 207.400 | 3.8 |