GK - Mười quốc gia hàng đầu theo dân số
Bảng sau minh họa mười quốc gia hàng đầu theo dân số -
| Quốc gia | Dân số | % dân số thế giới | 
|---|---|---|
| Trung Quốc | 1.377.171.510 | 18,79 | 
| Ấn Độ | 1.291.090.094 | 17,61 | 
| Hoa Kỳ | 323.833.000 | 4,42 | 
| Indonesia | 258.705.000 | 3.53 | 
| Brazil | 206.063.797 | 2,81 | 
| Pakistan | 193,977,638 | 2,65 | 
| Nigeria | 186.988.000 | 2,55 | 
| Bangladesh | 160.914.278 | 2,2 | 
| Nga | 146.600.000 | 2 | 
| Nhật Bản | 126.960.000 | 1,73 |