GK - Top 10 quốc gia nhỏ nhất
Bảng sau đây liệt kê mười quốc gia nhỏ nhất trên thế giới -
Quốc gia | Diện tích trong Sq. km | Dân số | Vị trí |
---|---|---|---|
Thành phố Vatican | 0,44 | Ý (Châu Âu) | |
Monaco | 2.02 | Bắc Mỹ | Pháp (Châu Âu) |
Nauru | 21 | 10.084 | Thái Bình Dương |
Tuvalu | 26 | 10.640 | Thái Bình Dương |
San Marino | 61 | 32.576 | Ý (Châu Âu) |
Liechtenstein | 160 | 37.340 | Châu Âu |
đảo Marshall | 181 | 72.191 | Thái Bình Dương |
Saint Kitts và Nevis | 261 | 54.961 | biển Caribbean |
Maldives | 300 | 393.500 | ấn Độ Dương |
Malta | 316 | 445.426 | biển Địa Trung Hải |